Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窮境
[Cùng Cảnh]
きゅうきょう
🔊
Danh từ chung
tình thế khó khăn
Hán tự
窮
Cùng
khó khăn
境
Cảnh
biên giới
Từ liên quan đến 窮境
窮地
きゅうち
tình thế khó khăn; tình huống khó xử
苦境
くきょう
tình huống khó khăn; hoàn cảnh bất lợi; tình thế khó xử; khó khăn; khổ sở
苦況
くきょう
tình huống khó khăn; hoàn cảnh bất lợi; tình thế khó xử; khó khăn; khổ sở