Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窪溜まり
[Oa Lưu]
凹溜まり
[Ao Lưu]
くぼたまり
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
hố nước
Hán tự
窪
Oa
chỗ lõm; sụp xuống; chìm; trở nên rỗng
溜
Lưu
thu thập; gom lại; nợ đọng
凹
Ao
lõm; rỗng; trũng
Từ liên quan đến 窪溜まり
くぼみ
hốc; lõm; vết lõm; chỗ trũng
たて穴
たてあな
hố; trục
ピット
cú đánh; cú đập
坑
こう
hầm mỏ
窪み
くぼみ
hốc; lõm; vết lõm; chỗ trũng
竪穴
たてあな
hố; trục
縦穴
たてあな
hố; trục