窓
[Song]
窗 [Song]
牖 [牖]
牕 [Song]
窗 [Song]
牖 [牖]
牕 [Song]
まど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
cửa sổ
JP: 窓を開けっぱなしにしておいたの?
VI: Bạn đã để cửa sổ mở suốt không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
窓が開けっ放しだったよ。
Cửa sổ đã để mở.
窓を開けるな。
Đừng mở cửa sổ.
窓を開けましょう。
Hãy mở cửa sổ.
窓を開けて。
Mở cửa sổ đi.
窓が開いた。
Cửa sổ đã mở.
窓を開けた。
Tôi đã mở cửa sổ.
窓を開けなきゃ。
Phải mở cửa sổ thôi.
窓を開けたよ。
Tôi đã mở cửa sổ.
窓が開けっぱなしだったわよ。
Cửa sổ đã để mở suốt.
窓が開けっぱなしだった。
Cửa sổ đã để mở suốt.