空路 [Không Lộ]

くうろ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tuyến đường hàng không; đường bay

JP: みなさま、空路くうろ事故じこ到着とうちゃくおくれる見通みとおしです。

VI: Mọi người, có vẻ như chúng ta sẽ đến trễ do sự cố hàng không.

Trạng từ

bằng đường hàng không; bằng máy bay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはシベリア経由けいゆ空路くうろヨーロッパへった。
Cô ấy đã bay tới châu Âu qua Siberia.
かれらは空路くうろヨーロッパへけて出発しゅっぱつした。
Họ đã khởi hành đến châu Âu bằng đường hàng không.
かれ空路くうろでアメリカへけて出発しゅっぱつした。
Anh ấy đã khởi hành đến Mỹ bằng đường hàng không.
かれ空路くうろ外国がいこくくことについてかんがえをえた。
Anh ấy đã thay đổi ý định đi nước ngoài bằng đường hàng không.
使節しせつだん空路くうろ利用りようして国境こっきょうまでの最短さいたん距離きょりおこなった。
Đoàn sứ giả đã sử dụng đường hàng không để đi quãng đường ngắn nhất đến biên giới.
チューリッヒからボストンまでは空路くうろ8時間はちじかんかかるが、復路ふくろ6時間ろくじかんしかかからない。
Từ Zurich đến Boston mất 8 tiếng bằng đường hàng không, nhưng hành trình ngược lại chỉ mất 6 tiếng.

Hán tự

Từ liên quan đến 空路

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 空路(くうろ)
  • Loại từ: danh từ; dùng như trạng từ cách thức với 「〜で」
  • Nghĩa khái quát: đường hàng không; tuyến đường trên không; đi bằng đường hàng không
  • Lĩnh vực: giao thông, hàng không, logistics, thời sự

2. Ý nghĩa chính

  • (1) Tuyến đường trên không: chỉ đường bay hay mạng lưới kết nối giữa các sân bay. Ví dụ: 「新しい空路を開設する」.
  • (2) Cách thức di chuyển/ vận chuyển “bằng đường hàng không”: dùng với 「〜で」 như một trạng từ cách thức. Ví dụ: 「空路で帰国する」= về nước bằng đường hàng không.

3. Phân biệt

  • 空路 vs 航空路: cả hai đều là “đường bay”, nhưng 航空路 mang sắc thái kỹ thuật/chuyên ngành hàng không rõ hơn, còn 空路 phổ thông, dùng rộng rãi trong báo chí.
  • 空路 vs 陸路/海路・航路: bộ ba thường đối lập cách thức di chuyển: 空路 (trên không), 陸路 (đường bộ), 海路/航路 (đường biển). 「空路で/陸路で/海路で」.
  • 空路 vs 空輸: 空輸 nhấn mạnh hành vi “vận chuyển bằng đường hàng không”, thường dùng cho hàng hóa; 空路 là “tuyến/cách thức” nói chung, dùng cho người hoặc hàng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc hay gặp: 空路で+動詞(移動する・帰国する・輸送する), 空路を開設/確保/再開, 空路が遮断/閉鎖, 空路網, 直行空路.
  • Ngữ cảnh: tin tức, thông cáo của hãng hàng không/chính quyền, văn bản logistics. Sắc thái trang trọng, trung tính.
  • Đi với tình huống khẩn cấp: thiên tai, xung đột khiến 空路 bị gián đoạn; viện trợ nhân đạo được gửi 空路で.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
航空路gần nghĩađường bay (kỹ thuật)Sắc thái chuyên ngành hàng không.
陸路đối nghĩađường bộĐối lập cách thức di chuyển.
海路đối nghĩađường biểnTổng quát; trong hàng hải hay nói 航路.
航路liên quantuyến đường biểnThường dùng trong ngành hàng hải.
空輸liên quanvận chuyển bằng đường hàng khôngNhấn hành vi vận chuyển, nhất là hàng hóa.
航空便liên quanchuyển phát bằng đường hàng khôngTrong bưu chính, logistics.
直行便liên quanchuyến bay thẳngKhông trung chuyển.
空路再開cụm thường dùngmở lại đường bayBối cảnh sau dịch, thiên tai, xung đột.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (くう/そら): bầu trời, trống rỗng. Ở đây mang nghĩa “bầu trời”.
  • (ろ/じ): con đường, lộ trình.
  • 空+路 → “đường trên không”, mở rộng nghĩa thành “di chuyển bằng đường hàng không”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Sự lựa chọn giữa 空路・陸路・海路 thường phản ánh bối cảnh địa lý và rủi ro. Trong tin tức, bạn sẽ thấy các cụm như 「空路の確保」「空路再開」「空路遮断」— những cụm này gợi tình huống có yếu tố chính sách, an ninh hoặc thiên tai. Khi viết, nếu muốn nhấn mạnh “phương thức” hơn là “tuyến cụ thể”, dùng 「空路で〜」 sẽ tự nhiên và gọn gàng.

8. Câu ví dụ

  • 地震で陸路が寸断され、私たちは空路で帰還した。
    Vì động đất làm đứt gãy đường bộ, chúng tôi trở về bằng đường hàng không.
  • 観光客は空路で沖縄に入った。
    Du khách vào Okinawa bằng đường hàng không.
  • 新しい空路が開設され、所要時間が大幅に短縮された。
    Một đường bay mới được mở, thời gian di chuyển rút ngắn đáng kể.
  • 台風の影響で空路が一時閉鎖された。
    Do bão, các đường bay tạm thời bị đóng.
  • 人道支援物資は空路で被災地に届けられた。
    Hàng cứu trợ nhân đạo được chuyển đến vùng thiên tai bằng đường hàng không.
  • 政府は孤立した島への空路確保を最優先事項とした。
    Chính phủ coi việc bảo đảm đường hàng không tới hòn đảo bị cô lập là ưu tiên hàng đầu.
  • 需要回復に伴い、国際空路の再開が相次いだ。
    Cùng với nhu cầu hồi phục, nhiều đường bay quốc tế được mở lại.
  • 貨物は空路と海路を併用して輸送された。
    Hàng hóa được vận chuyển kết hợp bằng đường hàng không và đường biển.
  • 大雪で空路も欠航が相次いだ。
    Tuyết lớn khiến các chuyến bay cũng bị hủy liên tiếp.
  • 島国にとって空路の維持は経済の生命線だ。
    Đối với quốc đảo, duy trì đường hàng không là huyết mạch của nền kinh tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 空路 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?