航空路 [Hàng Không Lộ]

こうくうろ

Danh từ chung

tuyến đường hàng không

JP: これらのあおせんは、航空こうくうをあらわす。

VI: Những đường xanh này biểu thị các tuyến đường hàng không.

Hán tự

Từ liên quan đến 航空路