航空路 [Hàng Không Lộ]
こうくうろ

Danh từ chung

tuyến đường hàng không

JP: これらのあおせんは、航空こうくうをあらわす。

VI: Những đường xanh này biểu thị các tuyến đường hàng không.

Hán tự

Hàng điều hướng; đi thuyền; du ngoạn; bay
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 航空路