Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空調設備
[Không Điều Thiết Bị]
くうちょうせつび
🔊
Danh từ chung
máy điều hòa không khí
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
調
Điều
giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
設
Thiết
thiết lập; chuẩn bị
備
Bị
trang bị; cung cấp; chuẩn bị
Từ liên quan đến 空調設備
エアコン
máy lạnh
エアコンディショナー
máy điều hòa không khí
エアコンディショニング
điều hòa không khí
エアーコンディショナー
máy điều hòa không khí
エアーコンディショニング
điều hòa không khí
クーラー
máy điều hòa
ルームクーラー
máy làm mát phòng; điều hòa không khí
冷房
れいぼう
điều hòa không khí
冷房装置
れいぼうそうち
thiết bị điều hòa không khí
空調
くうちょう
điều hòa không khí
Xem thêm