空調 [Không Điều]

くうちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

điều hòa không khí

🔗 空気調節; 空気調和

Hán tự

Từ liên quan đến 空調