空爆 [Không Bạo]
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ném bom từ trên không
JP: アメリカは最後の手段としてしかその国を空爆しないだろう。
VI: Mỹ chỉ dùng không kích như một biện pháp cuối cùng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ném bom từ trên không
JP: アメリカは最後の手段としてしかその国を空爆しないだろう。
VI: Mỹ chỉ dùng không kích như một biện pháp cuối cùng.
- Oanh tạc từ trên không: hành động ném bom/tấn công mục tiêu bằng máy bay hoặc phương tiện đường không.
- Dùng trong tin tức để chỉ sự kiện quân sự, thường đi kèm số liệu, địa điểm, mức độ thiệt hại.
- Tin thời sự: 「都市部で空爆が行われた」, 「民間インフラが空爆の被害を受けた」.
- Báo cáo quân sự: 「標的を限定した空爆」, 「精密誘導による空爆」.
- Lưu ý phong cách: từ mang sắc thái nghiêm trọng; tránh dùng trong văn phong đùa cợt.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 爆撃 | Đồng nghĩa gần | Oanh tạc | Tổng quát; dùng rộng trong quân sự |
| 空襲 | Liên quan | Không tập | Nhanh gọn, bao quát nhiều hình thức tấn công đường không |
| 航空攻撃 | Liên quan | Tấn công đường không | Thuật ngữ bao trùm; trung tính |
| 停戦 | Đối lập theo hành động | Đình chiến | Trạng thái ngừng bắn |
| 空輸 | Đối lập theo mục đích | Vận chuyển đường không | Không phải hoạt động chiến đấu |
- Cấu tạo: 空 (bầu trời/không trung) + 爆 (nổ, bom).
- Kanji: 空—bộ 穴/宀 biến thể nghĩa “trời/rỗng”; 爆—bộ 火 (hỏa) + bắc hợp thành, nghĩa “nổ”.
- Nghĩa hợp thành: “nổ/bom từ trên trời” → oanh tạc đường không.
Trong báo chí, đi với động từ như 実施する, 強化する, 激化する. Khi mô tả mức độ chính xác: 精密誘導弾による空爆, 誤爆 (oanh tạc nhầm). Trình bày khách quan, kèm nguồn và thời gian, là chuẩn mực phong cách tin tức.
Bạn thích bản giải thích này?