穹窿 [Khung Lung]
きゅうりゅう

Danh từ chung

vòm trời

Danh từ chung

mái vòm

Danh từ chung

vòm; cung

Hán tự

Khung bầu trời
窿
Lung vòm trời

Từ liên quan đến 穹窿