Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
積み肥
[Tích Phì]
つみごえ
🔊
Danh từ chung
phân ủ; phân bón
Hán tự
積
Tích
tích lũy; chất đống
肥
Phì
phân bón; béo lên; màu mỡ; phân bón; nuông chiều
Từ liên quan đến 積み肥
下肥
しもごえ
phân bón; phân chuồng
堆肥
たいひ
phân hữu cơ; phân bón
廐肥
きゅうひ
phân chuồng
肥
こえ
phân bón; phân chuồng; phân bắc
肥し
こやし
phân bón; phân chuồng; phân bắc
肥やし
こやし
phân bón; phân chuồng; phân bắc
肥料
ひりょう
phân bón; phân chuồng