種切れ [Chủng Thiết]
たねぎれ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hết

Hán tự

Chủng loài; giống; hạt giống
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 種切れ