移譲 [Di Nhượng]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyển giao
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyển giao
- Chuyển giao (quyền hạn/quyền lợi/trách nhiệm) sang chủ thể khác, nhấn vào hành vi “dời” quyền đi kèm ý chí nhượng lại.
- Dùng nhiều trong cải cách hành chính, M&A, quản trị doanh nghiệp.
- Cấu trúc: AからBへ権限を移譲する / 業務の移譲を進める.
- Ngữ cảnh: phân quyền địa phương, tái cấu trúc tổ chức, chuyển giao mảng kinh doanh, chuẩn bị nghỉ hưu/nhậm chức mới.
- Sắc thái: chính thức, văn bản; thường kèm phạm vi, thời điểm hiệu lực.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 譲渡 | Phân biệt gần | Chuyển nhượng | Tài sản/quyền sở hữu |
| 移管 | Liên quan | Chuyển giao quản lý | Cơ quan, thẩm quyền quản lý |
| 委譲 | Gần nghĩa | Ủy chuyển | Văn phong hành chính |
| 集権化 | Đối nghĩa | Tập quyền hóa | Ngược với phân quyền/移譲 |
| 維持 | Đối nghĩa lỏng | Duy trì (quyền) | Không chuyển giao |
移: gồm 禾 (lúa) + 多 (nhiều), nghĩa là “di chuyển, dời”.
譲: bộ 言 (lời nói) + thành phần mang nghĩa “nhường” (譲), gợi ý “nhường lại bằng lời/điều khoản”.
移譲: “dời và nhường” → chuyển giao quyền/ quyền hạn.
Trong doanh nghiệp, 移譲 thường đi kèm kế hoạch bàn giao chi tiết (引継ぎ). Khi dịch, nếu nội dung là tài sản hữu hình/hợp đồng mua bán, cân nhắc 譲渡; nếu là quyền quản lý, cân nhắc 移管. Cụm 権限移譲 gần với “phân quyền”.
Bạn thích bản giải thích này?