移譲 [Di Nhượng]
いじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyển giao

Hán tự

Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang
Nhượng nhường; chuyển giao; chuyển nhượng

Từ liên quan đến 移譲