移動性 [Di Động Tính]
いどうせい

Danh từ chung

tính di động; di cư; lang thang; đi lang thang

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

di động; di chuyển; đi lại

Hán tự

Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 移動性