秘密主義
[Bí Mật Chủ Nghĩa]
ひみつしゅぎ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tính bí mật
JP: ロイは秘密主義だがテッドはざっくばらんだ。
VI: Roy là người kín đáo nhưng Ted thì rất cởi mở.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは極度の秘密主義者だ。
Tom là người rất kín đáo.
彼は自分の家庭生活に関してとても秘密主義だ。
Anh ấy rất kín tiếng về cuộc sống gia đình của mình.