科学者 [Khoa Học Giả]

かがくしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nhà khoa học

JP: かれ科学かがくしゃであると同時どうじ音楽家おんがくかでもある。

VI: Anh ấy vừa là nhà khoa học vừa là nhạc sĩ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ科学かがくしゃです。
Anh ấy là nhà khoa học.
かれ偉大いだい科学かがくしゃだ。
Anh ấy là một nhà khoa học vĩ đại.
わたしのつま科学かがくしゃです。
Vợ tôi cũng là một nhà khoa học.
科学かがくしゃになりたいんです。
Tôi muốn trở thành nhà khoa học.
ドイツはおおくの科学かがくしゃんだ。
Đức đã sản sinh ra nhiều nhà khoa học.
あの科学かがくしゃたちはきだ。
Những nhà khoa học đó là những người được chọn lọc kỹ càng.
一行いっこうのリーダーは有名ゆうめい科学かがくしゃだ。
Người dẫn đầu đoàn là một nhà khoa học nổi tiếng.
かれ科学かがくしゃとして有名ゆうめいだ。
Anh ấy nổi tiếng với tư cách là nhà khoa học.
鈴木すずき偉大いだい科学かがくしゃだ。
Ông Suzuki là một nhà khoa học vĩ đại.
アインシュタインのような科学かがくしゃはまれである。
Những nhà khoa học như Einstein rất hiếm.

Hán tự

Từ liên quan đến 科学者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 科学者(かがくしゃ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhà khoa học; người làm nghiên cứu khoa học một cách chuyên nghiệp
  • Sắc thái: trang trọng, học thuật; dùng rộng rãi trên truyền thông
  • Biến thể theo lĩnh vực: 物理学者・化学者・生物学者・地質学者 など

2. Ý nghĩa chính

科学者 là người theo đuổi nghiên cứu khoa học, xây dựng tri thức mới dựa trên phương pháp khoa học, công bố kết quả và đóng góp cho cộng đồng học thuật.

3. Phân biệt

  • 科学者 vs 研究者: 研究者 là “nhà nghiên cứu” nói chung; 科学者 nhấn mạnh nghiên cứu theo phương pháp khoa học.
  • 科学者 vs 学者: 学者 là “học giả”, bao gồm cả lĩnh vực xã hội nhân văn; 科学者 thường gợi các ngành khoa học tự nhiên.
  • 科学者 vs 技術者/エンジニア: 技術者 thiên về ứng dụng và kỹ thuật; 科学者 thiên về khám phá nguyên lý.
  • 科学者 vs 発明家: 発明家 nhấn mạnh sáng chế cụ thể, có thể không thuộc viện trường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 科学者として〜(責任・倫理・視点)/科学者になる/著名な科学者
  • Ngữ cảnh: tin khoa học, giáo dục, chính sách dựa trên bằng chứng.
  • Danh xưng theo chuyên ngành: 若手科学者, 女性科学者, 第一線の科学者

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
研究者Gần nghĩaNhà nghiên cứuKhái quát, không chỉ khoa học tự nhiên
学者Liên quanHọc giảNghiêng học thuật, cả KHXH&NV
技術者/エンジニアKhác biệtKỹ sư, kỹ thuật viênỨng dụng kỹ thuật
発明家Liên quanNhà phát minhNhấn mạnh sáng chế
科学Từ gốcKhoa họcDanh từ cơ sở
科学的Liên quanTính khoa họcTính từ - đuôi 的
学会Liên quanHội khoa họcNơi công bố nghiên cứu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 科: khoa, bộ môn. Âm On: か
  • 学: học, tri thức. Âm On: がく
  • 者: người, kẻ. Âm On: しゃ
  • Ghép Hán: 科(khoa)+ 学(học)+ 者(người) → người làm khoa học.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ 科学者 thường đi với “としての倫理/責任”, nhất là khi tư vấn chính sách hay truyền thông khoa học. Khi mở rộng từ vựng, hãy học thêm các nhánh: 天文学者, 神経科学者, 計算機科学者… và cách đổi sang –者 để gọi người làm trong lĩnh vực đó.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若手の科学者として注目されている。
    Anh ấy được chú ý như một nhà khoa học trẻ.
  • ノーベル賞を受賞した科学者の講演を聞いた。
    Tôi đã nghe bài giảng của một nhà khoa học đoạt Nobel.
  • 科学者としての倫理を守ることが大切だ。
    Giữ đạo đức với tư cách nhà khoa học là điều quan trọng.
  • データに基づいて判断するのが科学者の姿勢だ。
    Dựa trên dữ liệu để phán đoán là thái độ của nhà khoa học.
  • 女性科学者が多方面で活躍している。
    Các nhà khoa học nữ đang hoạt động nổi bật ở nhiều lĩnh vực.
  • 彼は物理学の科学者だが、教育にも情熱を注いでいる。
    Anh ấy là nhà khoa học vật lý, đồng thời rất tâm huyết với giáo dục.
  • 子どもたちに夢を与える科学者になりたい。
    Tôi muốn trở thành nhà khoa học truyền cảm hứng cho trẻ em.
  • 政策決定に科学者の意見を反映させるべきだ。
    Nên phản ánh ý kiến của các nhà khoa học trong quyết sách.
  • 現場の技術者と科学者が協力して課題を解決した。
    Kỹ sư hiện trường và nhà khoa học đã hợp tác giải quyết vấn đề.
  • その仮説は多くの科学者に支持されている。
    Giả thuyết đó được nhiều nhà khoa học ủng hộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 科学者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?