私服
[Tư Phục]
しふく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
quần áo thường
🔗 制服
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
cảnh sát mặc thường phục
🔗 私服刑事
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私服警官が終始大統領の身辺を固めていた。
Cảnh sát mặc thường phục đã bảo vệ tổng thống suốt thời gian.