Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秀句
[Tú Câu]
しゅうく
🔊
Danh từ chung
bài haiku tuyệt vời
Hán tự
秀
Tú
xuất sắc; đẹp
句
Câu
cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku
Từ liên quan đến 秀句
エピグラム
châm ngôn
名文句
めいもんく
câu nói dí dỏm; câu nói hay; châm ngôn
寸言
すんげん
lời nhận xét ngắn gọn
寸鉄
すんてつ
lưỡi ngắn; vũ khí nhỏ
警句
けいく
châm ngôn; câu châm ngôn; câu nói dí dỏm; câu nói hay