警句 [Cảnh Câu]
けいく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

châm ngôn; câu châm ngôn; câu nói dí dỏm; câu nói hay

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku

Từ liên quan đến 警句