禊萩 [Hễ Thu]
溝萩 [Câu Thu]
みそはぎ
みぞはぎ
ミソハギ
ミゾハギ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Lythrum anceps (loài cây loosestrife)

Hán tự

Hễ lễ thanh tẩy Thần đạo
Thu cỏ ba lá
Câu rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32

Từ liên quan đến 禊萩