虎の尾 [Hổ Vĩ]
とらのお
トラノオ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

đuôi hổ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gooseneck loosestrife (Lysimachia clethroides)

🔗 オカトラノオ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Asplenium incisum (loài cây spleenwort)

🔗 トラノオシダ

Hán tự

Hổ hổ; người say
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp

Từ liên quan đến 虎の尾