禁欲主義 [Cấm Dục Chủ Nghĩa]
きんよくしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa khổ hạnh; chủ nghĩa khắc kỷ

Hán tự

Cấm cấm; cấm đoán
Dục khao khát; tham lam
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 禁欲主義