祝杯 [Chúc Bôi]
祝盃 [Chúc Bôi]
しゅくはい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

cốc chúc mừng

JP: これまでがんばったことにたいして、あたらしいいえでの最初さいしょ祝杯しゅくはいをあげた。

VI: Chúng tôi đã nâng ly mừng trong ngôi nhà mới để tưởng nhớ những nỗ lực trước đây.

Hán tự

Chúc chúc mừng
Bôi đơn vị đếm ly; ly rượu; ly; chúc mừng

Từ liên quan đến 祝杯