トースト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

bánh mì nướng

JP: このトーストはよくけていません。

VI: Miếng bánh mì nướng này chưa chín kỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トーストをがしてしまった。
Tôi đã làm cháy món bánh mì nướng.
フレンチトーストは美味おいしいです。
Bánh mì nướng kiểu Pháp rất ngon.
トーストがしちゃった。
Tôi đã làm cháy bánh mì nướng.
ボクなんか、トーストとコーヒーだけだよ。
Tôi chỉ ăn bánh mì nướng và uống cà phê thôi.
トムはガーリックトーストがきなのよ。
Tom thích bánh mì tỏi.
昨日きのう朝食ちょうしょくはトーストでしたか?
Bữa sáng hôm qua bạn ăn bánh mì nướng à?
あさ茶色ちゃいろトーストがいいです。
Buổi sáng tôi thích ăn bánh mì nướng màu nâu.
トーストは黒焦くろこげになってしまった。
Chiếc bánh mì nướng đã bị cháy đen.
トムはトーストにジャムをった。
Tom đã bôi mứt lên bánh mì nướng.
トーストのようにあつい。
Nóng như bánh mì nướng vậy.

Từ liên quan đến トースト