社会復帰 [Xã Hội Phục Quy]

しゃかいふっき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tái hòa nhập xã hội

Hán tự

Từ liên quan đến 社会復帰