Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リハビリテーション
🔊
Danh từ chung
phục hồi chức năng
Từ liên quan đến リハビリテーション
リハビリ
phục hồi chức năng
レハビリ
phục hồi chức năng
社会復帰
しゃかいふっき
tái hòa nhập xã hội