社交性 [Xã Giao Tính]
しゃこうせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

tính xã giao

Hán tự

công ty; đền thờ
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 社交性