社会性 [Xã Hội Tính]
しゃかいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

tính xã hội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうは、現代げんだい社会しゃかいにおけるスポーツの重要じゅうようせいについておはなしします。
Hôm nay, tôi sẽ nói về tầm quan trọng của thể thao trong xã hội hiện đại.
今日きょうわたし現代げんだい社会しゃかいにおけるスポーツの重要じゅうようせいかんしてはなすつもりです。
Hôm nay, tôi định nói về tầm quan trọng của thể thao trong xã hội hiện đại.
すべてじんは、人種じんしゅ皮膚ひふいろせい言語げんご宗教しゅうきょう政治せいじじょうその意見いけん国民こくみんてきしくは社会しゃかいてき出身しゅっしん財産ざいさん門地もんちその地位ちいまたはこれにるいするいかなる事由じゆうによる差別さべつをもけることなく、この宣言せんげんかかげるすべての権利けんり自由じゆうとを享有きょうゆうすることができる。
Mọi người đều có quyền hưởng mọi quyền lợi và tự do nêu trong tuyên ngôn này mà không bị phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, quan điểm chính trị hay bất kỳ quan điểm nào khác, nguồn gốc quốc gia hoặc xã hội, tài sản, giai cấp hay bất kỳ tình trạng nào khác.

Hán tự

công ty; đền thờ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 社会性