磨り減る [Ma Giảm]

すり減る [Giảm]

擦り減る [Sát Giảm]

摩り減る [Ma Giảm]

すりへる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

bị mòn; mòn đi; mòn

JP: この素材そざいけっしてすりったりしない。

VI: Chất liệu này không bao giờ mòn.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

giảm dần; bị giảm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このタイヤはだいぶんっている。
Lốp xe này đã mòn đi nhiều.

Hán tự

Từ liên quan đến 磨り減る