破産 [Phá Sản]

はさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phá sản

JP: かけごとのためにかれ破産はさんした。

VI: Anh ấy đã phá sản vì đánh bạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ああ、もう破産はさんだ。
Ồ, tôi phá sản mất rồi.
とうさんの破産はさん家名かめいよごれでした。
Phá sản của cha tôi là vết nhơ cho danh dự gia đình.
ちち会社かいしゃ破産はさん寸前すんぜんである。
Công ty của bố sắp phá sản.
その会社かいしゃ破産はさんした。
Công ty đó đã phá sản.
かれ破産はさんしている。
Anh ấy đã phá sản.
トムは破産はさん申請しんせいをした。
Tom đã nộp đơn xin phá sản.
かれはギャンブルの借金しゃっきん破産はさんした。
Anh ấy đã phá sản vì nợ cờ bạc.
わたしたち破産はさんしたも同然どうぜんだ。
Chúng tôi gần như đã phá sản.
かれ破産はさんしたといううわさだ。
Có tin đồn anh ấy đã phá sản.
かれ破産はさんをもたらしたものは、ギャンブルだ。
Thứ đã dẫn đến sự phá sản của anh ấy là cờ bạc.

Hán tự

Từ liên quan đến 破産

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 破産
  • Cách đọc: はさん
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (〜する)
  • Dạng thường gặp: 破産する, 自己破産, 破産申請, 破産手続き, 破産管財人
  • Chủ đề: Pháp lý, kinh tế, tài chính cá nhân/doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

  • Phá sản: Tình trạng pháp lý không thể thanh toán nợ, phải tiến hành thủ tục theo luật phá sản. Dùng cho cá nhân (自己破産) hoặc doanh nghiệp.

3. Phân biệt

  • 破産 vs 倒産: 倒産 thường nói doanh nghiệp ngừng hoạt động vì nợ; 破産 nhấn mạnh thủ tục pháp lý “tuyên bố phá sản”.
  • 破産 vs 破綻: 破綻 là “đổ vỡ” rộng hơn (tài chính, quan hệ), chưa chắc làm thủ tục phá sản.
  • 清算: “thanh lý” tài sản/nợ; có thể là giai đoạn trong thủ tục 破産.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp lý: 破産を申請する/破産手続きに入る/破産管財人が選任される.
  • Cá nhân: 自己破産 để xóa nợ theo luật, kèm hạn chế nhất định.
  • Báo chí: 会社が破産した/経営が行き詰まり破産.
  • Ẩn dụ: 家計が破産する (túng quẫn), nói cường điệu nhưng vẫn hiểu nghĩa đen.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
倒産 Gần nghĩa Phá sản (doanh nghiệp) Tức thời/không nhất thiết thủ tục đầy đủ.
破綻 Liên quan Đổ vỡ Phạm vi rộng, bao gồm tài chính/chính sách.
清算 Liên quan thủ tục Thanh lý Giai đoạn xử lý tài sản nợ.
再生 Đối chiếu Tái sinh doanh nghiệp Thủ tục khác để tái cấu trúc.
無借金 Đối nghĩa Không nợ Tình trạng lành mạnh tài chính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 破 (phá, vỡ) + 産 (sản, sản xuất/tài sản). Nghĩa kết hợp: tài sản bị “phá vỡ” → mất khả năng chi trả.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc tin tức Nhật, bạn sẽ gặp các công thức cố định: 「負債総額〜円で破産申請」, 「代表取締役が破産手続き開始を発表」. Hiểu khác biệt với 再生 để không nhầm “đóng cửa” và “tái cấu trúc”.

8. Câu ví dụ

  • 資金繰りが悪化し、会社は破産を申請した。
    Dòng tiền xấu đi, công ty nộp đơn phá sản.
  • 返済のめどが立たず、自己破産を検討している。
    Không thấy khả năng trả nợ, tôi đang cân nhắc phá sản cá nhân.
  • 裁判所が破産手続き開始を決定した。
    Tòa án đã quyết định bắt đầu thủ tục phá sản.
  • 一度破産しても、やり直すことはできる。
    Dù từng phá sản vẫn có thể làm lại.
  • 豪遊が続けば家計が破産するよ。
    Nếu cứ ăn chơi xa xỉ thì gia đình sẽ “phá sản” đấy.
  • 連鎖破産を防ぐために追加支援が決まった。
    Quyết định hỗ trợ bổ sung để ngăn phá sản dây chuyền.
  • 弁護士に相談し、破産以外の選択肢も検討した。
    Tham khảo luật sư và cân nhắc cả các phương án ngoài phá sản.
  • 負債総額は十億円に達し、最終的に破産となった。
    Tổng nợ đạt 1 tỷ yên và cuối cùng dẫn đến phá sản.
  • 裁判所から破産管財人が選任された。
    Tòa án đã chỉ định quản tài viên phá sản.
  • 過度な価格競争で多くの企業が破産に追い込まれた。
    Do cạnh tranh giá quá mức, nhiều công ty bị dồn đến phá sản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 破産 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?