1. Thông tin cơ bản
- Từ: 破産
- Cách đọc: はさん
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ (〜する)
- Dạng thường gặp: 破産する, 自己破産, 破産申請, 破産手続き, 破産管財人
- Chủ đề: Pháp lý, kinh tế, tài chính cá nhân/doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
- Phá sản: Tình trạng pháp lý không thể thanh toán nợ, phải tiến hành thủ tục theo luật phá sản. Dùng cho cá nhân (自己破産) hoặc doanh nghiệp.
3. Phân biệt
- 破産 vs 倒産: 倒産 thường nói doanh nghiệp ngừng hoạt động vì nợ; 破産 nhấn mạnh thủ tục pháp lý “tuyên bố phá sản”.
- 破産 vs 破綻: 破綻 là “đổ vỡ” rộng hơn (tài chính, quan hệ), chưa chắc làm thủ tục phá sản.
- 清算: “thanh lý” tài sản/nợ; có thể là giai đoạn trong thủ tục 破産.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Pháp lý: 破産を申請する/破産手続きに入る/破産管財人が選任される.
- Cá nhân: 自己破産 để xóa nợ theo luật, kèm hạn chế nhất định.
- Báo chí: 会社が破産した/経営が行き詰まり破産へ.
- Ẩn dụ: 家計が破産する (túng quẫn), nói cường điệu nhưng vẫn hiểu nghĩa đen.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 倒産 |
Gần nghĩa |
Phá sản (doanh nghiệp) |
Tức thời/không nhất thiết thủ tục đầy đủ. |
| 破綻 |
Liên quan |
Đổ vỡ |
Phạm vi rộng, bao gồm tài chính/chính sách. |
| 清算 |
Liên quan thủ tục |
Thanh lý |
Giai đoạn xử lý tài sản nợ. |
| 再生 |
Đối chiếu |
Tái sinh doanh nghiệp |
Thủ tục khác để tái cấu trúc. |
| 無借金 |
Đối nghĩa |
Không nợ |
Tình trạng lành mạnh tài chính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 破 (phá, vỡ) + 産 (sản, sản xuất/tài sản). Nghĩa kết hợp: tài sản bị “phá vỡ” → mất khả năng chi trả.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đọc tin tức Nhật, bạn sẽ gặp các công thức cố định: 「負債総額〜円で破産申請」, 「代表取締役が破産手続き開始を発表」. Hiểu khác biệt với 再生 để không nhầm “đóng cửa” và “tái cấu trúc”.
8. Câu ví dụ
- 資金繰りが悪化し、会社は破産を申請した。
Dòng tiền xấu đi, công ty nộp đơn phá sản.
- 返済のめどが立たず、自己破産を検討している。
Không thấy khả năng trả nợ, tôi đang cân nhắc phá sản cá nhân.
- 裁判所が破産手続き開始を決定した。
Tòa án đã quyết định bắt đầu thủ tục phá sản.
- 一度破産しても、やり直すことはできる。
Dù từng phá sản vẫn có thể làm lại.
- 豪遊が続けば家計が破産するよ。
Nếu cứ ăn chơi xa xỉ thì gia đình sẽ “phá sản” đấy.
- 連鎖破産を防ぐために追加支援が決まった。
Quyết định hỗ trợ bổ sung để ngăn phá sản dây chuyền.
- 弁護士に相談し、破産以外の選択肢も検討した。
Tham khảo luật sư và cân nhắc cả các phương án ngoài phá sản.
- 負債総額は十億円に達し、最終的に破産となった。
Tổng nợ đạt 1 tỷ yên và cuối cùng dẫn đến phá sản.
- 裁判所から破産管財人が選任された。
Tòa án đã chỉ định quản tài viên phá sản.
- 過度な価格競争で多くの企業が破産に追い込まれた。
Do cạnh tranh giá quá mức, nhiều công ty bị dồn đến phá sản.