研究員
[Nghiên Cứu Viên]
けんきゅういん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
nhà nghiên cứu; nhân viên phòng thí nghiệm