研ぎ澄ます [Nghiên Trừng]
研ぎすます [Nghiên]
研澄ます [Nghiên Trừng]
とぎすます
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

mài sắc; mài; mài giũa; mài bén; làm sắc bén

JP: ここにいるといやでも感覚かんかくまされる。

VI: Ở đây, dù không muốn cũng phải nhạy cảm hơn.

Hán tự

Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Trừng trong suốt; làm rõ

Từ liên quan đến 研ぎ澄ます