砂糖 [Sa Đường]

さとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đường

JP: はちには砂糖さとう全然ぜんぜんない。

VI: Hũ mật ong này không hề có đường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

砂糖さとうは、砂糖さとうれのなかよ。
Đường ở trong lọ đựng đường kia kìa.
砂糖さとうはいらないよ。
Tôi không cần đường.
砂糖さとうれないの?
Không cho đường vào à?
砂糖さとうれなかった。
Tôi không cho thêm đường.
砂糖さとうひかえてね。
Hãy giảm lượng đường nhé.
砂糖さとうくわえなかった。
Tôi không cho thêm đường.
砂糖さとうくわえなかったよ。
Tôi không thêm đường đâu.
これは砂糖さとうじゃないです。
Đây không phải là đường.
砂糖さとうがないよ。
Hết đường rồi.
砂糖さとうがない。
Hết đường rồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 砂糖

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 砂糖(さとう)
  • Loại từ: Danh từ (từ thường ngày)
  • Ngữ vực: ẩm thực, dinh dưỡng, mua bán tiêu dùng
  • Biến thể/loại: 上白糖・グラニュー糖・三温糖・黒砂糖(黒糖)・角砂糖 など
  • Cụm dùng thường gặp: 砂糖を入れる/砂糖を控える/砂糖不使用/砂糖の摂取量/砂糖水/砂糖漬け

2. Ý nghĩa chính

“砂糖” là đường ăn, chất tạo ngọt phổ biến dùng trong nấu nướng, làm bánh, đồ uống. Có nhiều loại tùy mức tinh luyện và hương vị.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 糖/糖分: “đường” nói chung (hóa học – dinh dưỡng); 砂糖 là đường ăn cụ thể.
  • 甘味料: “chất tạo ngọt” (tự nhiên/lai tạo), bao gồm cả 砂糖, 蜂蜜, シロップ, 人工甘味料.
  • 蜂蜜/シロップ: chất tạo ngọt thay thế 砂糖, hương vị khác nhau.
  • 黒糖: đường nâu/đường mía ít tinh luyện, mùi mật mía; 上白糖: đường trắng nội địa Nhật; グラニュー糖: đường cát trắng hạt to, vị sạch, hay dùng trong bánh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động tác cơ bản: 砂糖を入れる/加える/溶かす/まぶす.
  • Sức khỏe – dinh dưỡng: 砂糖を控える/砂糖不使用/砂糖の摂取量を見直す/過剰な砂糖摂取.
  • Nấu nướng: 砂糖大さじ2/砂糖を焦がしてカラメルにする/砂糖菓子.
  • Nhãn thực phẩm: 無糖(không đường thêm)/ 低糖・微糖(ít ngọt)/ 加糖(có bổ sung đường).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
糖分 Liên quan Lượng đường Thuật ngữ dinh dưỡng, không chỉ 砂糖.
甘味料 Liên quan Chất tạo ngọt Bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo.
黒糖 Đồng nghĩa hẹp Đường nâu/đường mía ít tinh luyện Là một loại của 砂糖.
上白糖 Đồng nghĩa hẹp Đường trắng mịn Loại phổ biến ở Nhật.
無糖/ノンシュガー Đối nghĩa Không đường (bổ sung) Thường ghi trên nhãn sản phẩm.
低糖/微糖 Đối nghĩa tương đối Ít đường Mức ngọt thấp hơn bình thường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 砂: “cát”; âm On: サ. Gợi hình “hạt” nhỏ như cát.
  • 糖: “đường (saccharide)”; âm On: トウ.
  • Kết hợp tạo nghĩa “đường dạng hạt (cát)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc nhãn, phân biệt 無糖(không thêm đường tinh luyện, nhưng vẫn có đường tự nhiên)và 砂糖不使用(không dùng đường ăn). Trong công thức Nhật, 上白糖 thường cho vị ngọt “mềm”, còn グラニュー糖 cho vị “sạch” và ổn định trong làm bánh.

8. Câu ví dụ

  • コーヒーに砂糖を入れますか。
    Bạn có cho đường vào cà phê không?
  • 健康のために砂糖を控えています。
    Tôi đang hạn chế đường vì sức khỏe.
  • レシピでは砂糖大さじ二です。
    Công thức ghi hai muỗng canh đường.
  • 砂糖の代わりに蜂蜜を使った。
    Tôi dùng mật ong thay cho đường.
  • 子どもに砂糖を与えすぎないでください。
    Xin đừng cho trẻ em quá nhiều đường.
  • 砂糖を二つください。
    Cho tôi hai viên đường.
  • このジャムは砂糖不使用だ。
    Mứt này không dùng đường.
  • 砂糖を溶かしてカラメルを作る。
    Hòa tan đường để làm caramen.
  • 体調を見直し、砂糖の摂取量を減らした。
    Tôi xem lại sức khỏe và giảm lượng đường nạp vào.
  • 家に砂糖が切れたから買ってきて。
    Nhà hết đường rồi, mua về giúp nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 砂糖 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?