砂子 [Sa Tử]

沙子 [Sa Tử]

すなご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

bụi vàng

Danh từ chung

cát

🔗 砂・すな

Hán tự

Từ liên quan đến 砂子