砂場 [Sa Trường]
すなば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

hố cát; hộp cát

JP: その砂場すなばにトンネルをった。

VI: Đứa trẻ đã đào một cái hầm trong sân chơi cát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おとこたちはまだ砂場すなばあそんでます。
Các cậu bé vẫn đang chơi trong sân chơi cát.
子供こどもたちはまだ砂場すなばあそんでます。
Trẻ con vẫn đang chơi ở sân chơi cát.
どもたちは砂場すなばでおしろ宮殿きゅうでんつくってます。
Bọn trẻ đang xây lâu đài và cung điện trong hộp cát.
れたあるはるに、ジャンが裏庭うらにわ砂場すなばっていると、ちいさなはこつけた。はこなかにはぴかぴかのしナイフがはいっており、不思議ふしぎ刻印こくいんれてあった。
Vào một ngày xuân đẹp trời, khi Jean đang đào cát ở sân sau, cậu tìm thấy một chiếc hộp nhỏ. Trong hộp có một con dao bật lò xo sáng loáng và được khắc những hình ảnh kỳ lạ.

Hán tự

Sa cát
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 砂場