Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盛り砂
[Thịnh Sa]
盛砂
[Thịnh Sa]
もりずな
🔊
Danh từ chung
đống cát nghi lễ
Hán tự
盛
Thịnh
phát đạt; giao phối
砂
Sa
cát
Từ liên quan đến 盛り砂
砂場
すなば
hố cát; hộp cát