石綿 [Thạch Miên]
いしわた
せきめん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

amiăng

JP: 石綿いしわた金網かなあみ発見はっけんされた場合ばあい飛散ひさん防止ぼうしのため石綿いしわた部分ぶぶんみずらしてビニールぶくろつつ安全あんぜん確保かくほしてください。

VI: Nếu phát hiện amiăng trên lưới kim loại, hãy làm ướt phần amiăng và bọc trong túi nilon để đảm bảo an toàn.

🔗 アスベスト

Hán tự

Thạch đá
綿
Miên bông

Từ liên quan đến 石綿