Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アスベスト
🔊
Danh từ chung
amiăng
Từ liên quan đến アスベスト
石綿
いしわた
amiăng