石油 [Thạch Du]
せきゆ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

dầu; dầu mỏ

JP: このくにには石油せきゆとぼしい。

VI: Đất nước này thiếu dầu mỏ.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

dầu hỏa; parafin

🔗 灯油

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アラビアは石油せきゆ豊富ほうふだ。
Ả Rập giàu dầu mỏ.
アメリカは石油せきゆ豊富ほうふだ。
Mỹ giàu có về dầu mỏ.
石油せきゆ供給きょうきゅう無限むげんではない。
Ng
世界せかい石油せきゆ使つかたしています。
Thế giới đang cạn kiệt dầu mỏ.
トムは石油せきゆざいした。
Tom đã làm giàu nhờ dầu mỏ.
かれ石油せきゆ大儲おおもうけをした。
Anh ấy đã kiếm được một khoản lớn từ dầu mỏ.
石油せきゆ発見はっけんおもいがけない幸運こううんだった。
Việc phát hiện ra dầu mỏ là một may mắn không ngờ.
トムは石油せきゆ大儲おおもうけをした。
Tom đã kiếm được một khoản lớn từ dầu mỏ.
石油せきゆかわりにアルコールを使つかうべきだ。
Nên sử dụng rượu thay cho dầu mỏ.
日本にほんにはほとんど石油せきゆがありません。
Nhật Bản hầu như không có dầu mỏ.

Hán tự

Thạch đá
Du dầu; mỡ

Từ liên quan đến 石油