Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
矮人
[Ải Nhân]
わいじん
🔊
Danh từ chung
người lùn
Hán tự
矮
Ải
thấp; ngắn
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 矮人
こびと
người lùn
ちび
trẻ con; nhóc con
ちんちくりん
lùn; thấp bé
一寸法師
いっすんぼうし
người lùn; người tí hon; yêu tinh; Tom Thumb; Jack Sprat
侏儒
しゅじゅ
người lùn
小人
しょうにん
trẻ em
朱儒
しゅじゅ
người lùn
矮躯
わいく
thấp bé