知的 [Tri Đích]

ちてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi na

trí thức

JP: 知的ちてき会話かいわきです。

VI: Tôi thích những cuộc trò chuyện trí tuệ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーは知的ちてきだよね。
Mary thông minh phết nhỉ.
トムは知的ちてきだ。
Tom có trí tuệ.
トムはあなたほど知的ちてきじゃないよ。
Tom không thông minh bằng bạn.
かれ知的ちてきひとです。
Anh ấy là một người thông minh.
トムはメアリーより、知的ちてきである。
Tom thông minh hơn Mary.
トムはメアリーほど知的ちてきじゃないね。
Tom không thông minh bằng Mary.
彼女かのじょはとても知的ちてきひとだ。
Cô ấy là một người rất thông minh.
彼女かのじょひくいが、知的ちてきだ。
Cô ấy thấp nhưng thông minh.
チェスはとても知的ちてきなゲームです。
Cờ vua là một trò chơi rất trí tuệ.
トムが知的ちてきだとはおもわないよ。
Tôi không nghĩ Tom là người thông minh.

Hán tự

Từ liên quan đến 知的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 知的
  • Cách đọc: ちてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: mang tính trí tuệ, thuộc về trí tuệ; trí thức
  • Hán Việt: Tri Đích (tính chất thuộc trí tuệ)
  • JLPT (ước lượng): N2
  • Cụm hay gặp: 知的好奇心, 知的労働, 知的財産, 知的障害, 知的な雰囲気

2. Ý nghĩa chính

  • Tính trí tuệ: mang sắc thái lý trí, học thuật, suy nghĩ có chiều sâu (知的な人, 知的な会話).
  • Thuộc phạm trù trí tuệ trong phân loại chuyên môn/pháp lý: 知的労働 (lao động trí óc), 知的財産 (sở hữu trí tuệ), 知的障害 (khuyết tật trí tuệ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 知的 vs 知性的: Cả hai đều “trí tuệ”. 知性的 mang sắc thái “có phẩm chất trí tuệ bẩm sinh hoặc phong cách trí thức”; 知的 dùng rộng hơn (hành vi, bầu không khí, công việc…).
  • 知的 vs 知能的: 知能的 nhấn mạnh “liên quan đến năng lực trí tuệ (IQ)”; 知的 là “mang tính trí tuệ” nói chung, không nhất thiết đo lường.
  • 知的 vs 教養がある: 教養がある là “có học thức, có văn hóa”; 知的 tập trung vào “tính lý trí, cách tư duy”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bổ nghĩa danh từ: 知的労働, 知的ゲーム, 知的刺激, 知的生産性.
  • Bổ ngữ sau danh từ + な: 知的な雰囲気, 知的なデザイン, 知的な印象.
  • Ngữ cảnh trang trọng/chuyên ngành: pháp lý (知的財産), y tế/giáo dục đặc biệt (知的障害).
  • Sắc thái: Trang nhã, lịch thiệp; dùng mô tả người, không gian, hoạt động thiên về tư duy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
知性的 Gần nghĩa Mang phẩm chất trí tuệ Sắc thái tinh tế, thiên về con người/tư duy.
知能的 Liên quan Thuộc năng lực trí tuệ Gắn với đo lường năng lực (IQ, phát triển nhận thức).
教養がある Liên quan Có học thức Nhấn mạnh bề dày văn hóa, giáo養.
頭脳的 Gần nghĩa Mang tính đầu óc Thiên về chiến lược, tính toán.
感性的 Đối lập bối cảnh Mang tính cảm tính Nhấn mạnh cảm xúc/trực giác hơn là lý trí.
野暮 Đối nghĩa (văn hóa) Thô vụng, kém tinh tế Trái sắc thái “trí tuệ, tinh tế”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (tri: biết) + (đích: tính chất, mang tính) → “mang tính trí tuệ”.
  • : hậu tố tính từ hóa, biến danh từ thành tính chất (例: 文化的, 論理的).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, dùng 知的 vừa khen trí tuệ vừa hàm ý “tinh tế, chín chắn”. Khi mô tả sản phẩm/dịch vụ, 知的 gợi cảm giác tối giản, hợp lý. Ở lĩnh vực pháp lý, 知的財産 là thuật ngữ chuẩn chỉ, nên giữ nguyên dịch “sở hữu trí tuệ”.

8. Câu ví dụ

  • 知的な会話はいつも刺激になる。
    Những cuộc trò chuyện mang tính trí tuệ luôn tạo kích thích.
  • 彼は見た目よりずっと知的だ。
    Anh ấy trí tuệ hơn vẻ bề ngoài nhiều.
  • 知的労働は集中力が求められる。
    Lao động trí óc đòi hỏi khả năng tập trung.
  • 知的財産を守るための制度が整っている。
    Hệ thống để bảo vệ sở hữu trí tuệ đã được hoàn thiện.
  • その本は読者の知的好奇心をかき立てる。
    Cuốn sách ấy khơi dậy sự tò mò trí tuệ của độc giả.
  • 彼女は知的な雰囲気がある。
    Cô ấy toát lên không khí trí tuệ.
  • このパズルは知的なゲームとして人気だ。
    Trò chơi xếp hình này nổi tiếng là trò chơi mang tính trí tuệ.
  • 知的障害への理解を深めたい。
    Tôi muốn hiểu sâu hơn về khuyết tật trí tuệ.
  • ミニマルで知的なデザインが好みだ。
    Tôi thích thiết kế tối giản và trí tuệ.
  • 面接では知的な印象を与えられた。
    Tại buổi phỏng vấn tôi đã tạo được ấn tượng trí tuệ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 知的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?