1. Thông tin cơ bản
- Từ: 知的
- Cách đọc: ちてき
- Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞)
- Nghĩa khái quát: mang tính trí tuệ, thuộc về trí tuệ; trí thức
- Hán Việt: Tri Đích (tính chất thuộc trí tuệ)
- JLPT (ước lượng): N2
- Cụm hay gặp: 知的好奇心, 知的労働, 知的財産, 知的障害, 知的な雰囲気
2. Ý nghĩa chính
- Tính trí tuệ: mang sắc thái lý trí, học thuật, suy nghĩ có chiều sâu (知的な人, 知的な会話).
- Thuộc phạm trù trí tuệ trong phân loại chuyên môn/pháp lý: 知的労働 (lao động trí óc), 知的財産 (sở hữu trí tuệ), 知的障害 (khuyết tật trí tuệ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 知的 vs 知性的: Cả hai đều “trí tuệ”. 知性的 mang sắc thái “có phẩm chất trí tuệ bẩm sinh hoặc phong cách trí thức”; 知的 dùng rộng hơn (hành vi, bầu không khí, công việc…).
- 知的 vs 知能的: 知能的 nhấn mạnh “liên quan đến năng lực trí tuệ (IQ)”; 知的 là “mang tính trí tuệ” nói chung, không nhất thiết đo lường.
- 知的 vs 教養がある: 教養がある là “có học thức, có văn hóa”; 知的 tập trung vào “tính lý trí, cách tư duy”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bổ nghĩa danh từ: 知的労働, 知的ゲーム, 知的刺激, 知的生産性.
- Bổ ngữ sau danh từ + な: 知的な雰囲気, 知的なデザイン, 知的な印象.
- Ngữ cảnh trang trọng/chuyên ngành: pháp lý (知的財産), y tế/giáo dục đặc biệt (知的障害).
- Sắc thái: Trang nhã, lịch thiệp; dùng mô tả người, không gian, hoạt động thiên về tư duy.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 知性的 |
Gần nghĩa |
Mang phẩm chất trí tuệ |
Sắc thái tinh tế, thiên về con người/tư duy. |
| 知能的 |
Liên quan |
Thuộc năng lực trí tuệ |
Gắn với đo lường năng lực (IQ, phát triển nhận thức). |
| 教養がある |
Liên quan |
Có học thức |
Nhấn mạnh bề dày văn hóa, giáo養. |
| 頭脳的 |
Gần nghĩa |
Mang tính đầu óc |
Thiên về chiến lược, tính toán. |
| 感性的 |
Đối lập bối cảnh |
Mang tính cảm tính |
Nhấn mạnh cảm xúc/trực giác hơn là lý trí. |
| 野暮 |
Đối nghĩa (văn hóa) |
Thô vụng, kém tinh tế |
Trái sắc thái “trí tuệ, tinh tế”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 知 (tri: biết) + 的 (đích: tính chất, mang tính) → “mang tính trí tuệ”.
- 的: hậu tố tính từ hóa, biến danh từ thành tính chất (例: 文化的, 論理的).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, dùng 知的 vừa khen trí tuệ vừa hàm ý “tinh tế, chín chắn”. Khi mô tả sản phẩm/dịch vụ, 知的 gợi cảm giác tối giản, hợp lý. Ở lĩnh vực pháp lý, 知的財産 là thuật ngữ chuẩn chỉ, nên giữ nguyên dịch “sở hữu trí tuệ”.
8. Câu ví dụ
- 知的な会話はいつも刺激になる。
Những cuộc trò chuyện mang tính trí tuệ luôn tạo kích thích.
- 彼は見た目よりずっと知的だ。
Anh ấy trí tuệ hơn vẻ bề ngoài nhiều.
- 知的労働は集中力が求められる。
Lao động trí óc đòi hỏi khả năng tập trung.
- 知的財産を守るための制度が整っている。
Hệ thống để bảo vệ sở hữu trí tuệ đã được hoàn thiện.
- その本は読者の知的好奇心をかき立てる。
Cuốn sách ấy khơi dậy sự tò mò trí tuệ của độc giả.
- 彼女は知的な雰囲気がある。
Cô ấy toát lên không khí trí tuệ.
- このパズルは知的なゲームとして人気だ。
Trò chơi xếp hình này nổi tiếng là trò chơi mang tính trí tuệ.
- 知的障害への理解を深めたい。
Tôi muốn hiểu sâu hơn về khuyết tật trí tuệ.
- ミニマルで知的なデザインが好みだ。
Tôi thích thiết kế tối giản và trí tuệ.
- 面接では知的な印象を与えられた。
Tại buổi phỏng vấn tôi đã tạo được ấn tượng trí tuệ.