睡眠薬 [Thụy Miên Dược]
すいみんやく

Danh từ chung

thuốc ngủ

JP: 医者いしゃたちわたし睡眠薬すいみんやくしかしてくれなかった。

VI: Các bác sĩ chỉ kê cho tôi thuốc ngủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

睡眠薬すいみんやくんでみたことある?
Bạn đã bao giờ thử uống thuốc ngủ chưa?

Hán tự

Thụy buồn ngủ; ngủ
Miên ngủ; chết; buồn ngủ
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 睡眠薬