睡眠剤 [Thụy Miên Tề]
すいみんざい

Danh từ chung

thuốc ngủ

Hán tự

Thụy buồn ngủ; ngủ
Miên ngủ; chết; buồn ngủ
Tề liều; thuốc

Từ liên quan đến 睡眠剤