眩惑 [Huyễn Hoặc]
げんわく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chói lóa; bối rối; choáng váng

Hán tự

Huyễn choáng váng; chóng mặt
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối

Từ liên quan đến 眩惑