真ダニ [Chân]
真蜱 [Chân Bi]
まダニ – 真蜱
まだに – 真蜱
マダニ – 真蜱

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ve cứng

🔗 ヒメダニ

Hán tự

Chân thật; thực tế
Bi ve; mạt

Từ liên quan đến 真ダニ