壁蝨 [Bích Sắt]
[Bi]
[Mãn]
ダニ
だに

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Ve; mạt

JP: ダニに「さん」づけするのか。面白おもしろいコだな。

VI: Gọi con ve là "ve-san" à? Đúng là một đứa trẻ thú vị đấy.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Du côn; côn đồ

Từ liên quan đến 壁蝨