真っ白い [Chân Bạch]

まっしろい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

trắng tinh

JP: ははわたししろいドレスをつくってくれた。

VI: Mẹ đã may cho tôi một chiếc váy trắng tinh.

Hán tự

Từ liên quan đến 真っ白い