真っ暗闇
[Chân Ám Ám]
まっくらやみ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
bóng tối hoàn toàn; tối đen như mực
JP: ブレーカーが落ちて真っ暗闇になった時、赤ちゃんが怖くて泣きだしました。
VI: Khi cầu dao điện bị ngắt và tối om, em bé đã sợ hãi và bắt đầu khóc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
真っ暗闇だ。
Tối đen như mực.