1. Thông tin cơ bản
- Từ: 盾(たて)
- Loại từ: Danh từ
- Ngữ vực: Trung tính; dùng cả nghĩa gốc “cái khiên/tấm chắn” và nghĩa bóng “lấy làm bình phong/cái cớ”
- Tổ hợp thường gặp: 盾を構える/盾になる/〜を盾にする/防弾盾/優勝盾/盾突く
- Chữ thay thế: 楯(biến thể của 盾, hay gặp trong 楯突く)
2. Ý nghĩa chính
盾 có hai nghĩa chính:
- Nghĩa đen: cái khiên/tấm chắn để bảo vệ.
- Nghĩa bóng: “lấy làm bình phong/cái cớ” trong cấu trúc 〜を盾にする; hoặc “chống đối” trong 動詞: 盾突く(たてつく) = chống lại, cãi lại.
3. Phân biệt
- 縦(たて): “chiều dọc” – khác hoàn toàn về nghĩa nhưng đồng âm たて; chú ý Kanji.
- 障壁・バリア: “rào cản/tấm chắn” nói chung; 盾 thiên về vật thể cầm tay hoặc biểu tượng “che chắn”.
- 楯: dị thể của 盾; dùng hạn chế, hay thấy trong 楯突く.
- 矛 (ほこ): cây mâu, đối cặp với 盾 trong điển tích 矛盾 (mâu thuẫn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa đen: 警備員が盾を構える、部隊が防弾盾を使用する。
- Nghĩa bóng: 家族を盾にする(lấy gia đình làm cái cớ/bình phong)、規則を盾に断る。
- Biểu tượng/giải thưởng: 優勝盾(bảng khiên trao thưởng), 校章入りの盾。
- Thành ngữ: 盾になる(đứng ra che chở)、盾突く(chống đối, cãi lại).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 縦 |
Phân biệt đồng âm |
chiều dọc |
Đọc たて; khác nghĩa và chữ. |
| 楯 |
Dị thể |
khiên (chữ thay thế) |
Thường thấy trong 楯突く. |
| 障壁/バリア |
Gần nghĩa |
rào chắn |
Khái quát hơn 盾. |
| 矛 |
Đối cặp |
mâu (giáo, thương) |
Điển tích 矛盾(mâu thuẫn). |
| 防具 |
Trường nghĩa |
giáp, đồ phòng hộ |
盾 là một loại 防具. |
| 庇う |
Liên hệ nghĩa bóng |
chở che, bênh vực |
Gần với 盾になる. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 盾: cấu tạo gồm các nét tự hình; On: ジュン(trong 矛盾), Kun: たて; nghĩa: cái khiên, tấm chắn.
- Điển cố: 矛(mâu)と盾(khiên)→ 矛盾(mâu thuẫn): giáo đâm thủng mọi khiên và khiên không gì đâm thủng nổi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn viết, 〜を盾にする thường hàm ý phê phán: lấy một lý do chính đáng làm bình phong để tránh trách nhiệm. Ngược lại, 〜の盾になる mang sắc thái tích cực, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ ai đó.
8. Câu ví dụ
- 警備員が盾を構えて群衆を押し返した。
Nhân viên an ninh giương khiên đẩy lùi đám đông.
- 彼は家族を盾にして責任から逃れようとした。
Anh ta lấy gia đình làm bình phong để trốn tránh trách nhiệm.
- 兵士は盾となって仲間を守った。
Người lính trở thành tấm chắn bảo vệ đồng đội.
- 会社の規則を盾に、柔軟な対応を拒んだ。
Lấy quy định công ty làm cái cớ, họ từ chối ứng xử linh hoạt.
- 優勝チームに記念の盾が授与された。
Một tấm khiên kỷ niệm được trao cho đội vô địch.
- 彼は上司に盾突いて左遷された。
Anh ta chống đối cấp trên nên bị giáng chức.
- 暴徒はドアを盾にして立てこもった。
Những kẻ bạo loạn dùng cánh cửa làm tấm chắn cố thủ bên trong.
- 校章入りの木製の盾がロビーに飾られている。
Tấm khiên gỗ có huy hiệu trường được trưng bày ở sảnh.
- この素材は防弾盾に使われる。
Vật liệu này được dùng cho khiên chống đạn.
- 盾と矛の故事から「矛盾」という言葉が生まれた。
Từ điển tích mâu và khiên mà từ “mâu thuẫn” ra đời.