Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
円盾
[Viên Thuẫn]
まるたて
🔊
Danh từ chung
khiên tròn
Hán tự
円
Viên
vòng tròn; yên; tròn
盾
Thuẫn
khiên; cớ
Từ liên quan đến 円盾
楯
たて
khiên; cớ
盾
たて
khiên; cớ