相称 [Tương Xưng]
そうしょう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đối xứng

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Xưng tên gọi; khen ngợi

Từ liên quan đến 相称